Nguồn gốc đàn Tỳ bà
Tỳ bà (Pipa) là một nhạc cụ cổ đại xuất phát từ Trung Quốc, và nó đã có một lịch sử lâu đời, kéo dài hàng ngàn năm. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về nguồn gốc và lịch sử của đàn tỳ bà:
Xuất phát và lịch sử
Tỳ bà xuất phát từ Trung Quốc và đã tồn tại trong văn hóa Trung Quốc từ hàng nghìn năm trước. Nhạc cụ này đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển qua các thời kỳ lịch sử, như nhà Hán, nhà Tống, và các triều đại khác.
Tên gọi quốc tế “Pipa”
Tỳ bà được gọi là “Pipa” trong tiếng Trung. Từ “Pipa” xuất phát từ cách những ngón tay di chuyển trên phím của nhạc cụ giống như cách di chuyển mặt cái của ngón tay cái khi cầm cây đục, và “Pipa” có nghĩa là “cầm cây đục” trong tiếng Trung.
Phát triển và biến thể
Tỳ bà đã trải qua nhiều biến thể và phát triển qua các thời kỳ. Các triều đại khác nhau đã đóng góp vào việc phát triển nhạc cụ này, và vì vậy, có nhiều loại tỳ bà với cấu trúc và âm thanh khác nhau.
Âm nhạc truyền thống và đương đại
Tỳ bà đã đóng một vai trò quan trọng trong âm nhạc truyền thống Trung Quốc, thường được sử dụng trong dàn nhạc truyền thống và đệm cho nhạc kịch. Tuy nhiên, nó cũng đã tiến vào âm nhạc đương đại và thường được sử dụng trong các thể loại âm nhạc đa dạng, từ nhạc pop đến rock và thậm chí cả nhạc điện tử.
Tỳ bà đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa âm nhạc Trung Quốc và đã được giới thiệu cho thế giới thông qua các sự kiện và hoạt động giao lưu văn hóa.
Tỳ bà là một trong những nhạc cụ quan trọng của văn hóa Trung Quốc và đã có sự phát triển và biến đổi qua nhiều thế kỷ.
Cấu tạo của đàn Tỳ bà
Đàn tỳ bà là một nhạc cụ cổ điển của Trung Quốc với cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều phần khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu tạo của đàn tỳ bà:
- Thân đàn (Body): Thân đàn tỳ bà có hình dạng giống quả lê bổ dọc. Thường được làm bằng gỗ nhẹ như gỗ bào đồng hoặc gỗ phượng hoàng cho phần mặt đàn và gỗ hồng sắc, gỗ gụ hoặc gỗ đàn hương đỏ cho phần lưng thân đàn.
- Mặt đàn (Soundboard): Mặt đàn là phần trên thân đàn mà dây đàn được đặt trên và búa đánh để tạo ra âm thanh. Nó thường được làm từ gỗ nhẹ, và thỉnh thoảng có thể được trang trí với hoa văn.
- Ngựa đàn (Bridge): Ngựa đàn là một phần nổi trên mặt đàn, và nó có nhiệm vụ truyền âm thanh từ dây đàn sang mặt đàn. Đầu đàn (hoặc thủ đàn) được gắn trên ngựa đàn và có vai trò điều chỉnh dây đàn.
- Phím tương (Fingerboard): Phím tương là phần dằn trên mặt đàn, và dây đàn chạm vào phím tương khi được bấm để tạo ra âm thanh khác nhau. Đây là nơi người chơi đặt ngón tay để thay đổi cao độ của âm.
- Phím phẩm (Frets): Tỳ bà hiện đại thường có các phím phẩm trên phím tương, giúp người chơi dễ dàng điều chỉnh cao độ và tạo ra các nốt âm thanh chính xác. Số lượng phím phẩm có thể khác nhau tùy từng loại tỳ bà.
- Cần đàn (Neck): Cần đàn là phần dài và mảnh của đàn tỳ bà, nơi người chơi đặt ngón tay để chơi nốt âm. Cần đàn có thể cong hoặc thẳng, tùy thuộc vào loại tỳ bà.
- Ngọc Điểm (Inlay): Trên cần đàn có thể có các ngọc điểm hoặc inlay, thường được chế tác thủ công và trang trí để tạo ra một cái nhìn đẹp và tạo giá trị thẩm mỹ cho đàn.
- Chốt chỉnh dây (Tuning Pegs): Chốt chỉnh dây dùng để điều chỉnh độ căng của dây đàn để thay đổi âm thanh. Chúng có thể nằm trên đầu đàn hoặc trên cần đàn.
- Dây đàn (Strings): Đàn tỳ bà có thường 4 dây đàn, mặc dù có một số phiên bản đàn với số lượng dây khác nhau. Dây đàn của tỳ bà thường được làm từ thép hoặc nylon.
- Ngựa đàn (Tailpiece): Ngựa đàn thường nằm ở cuối đàn và giữ cho dây đàn được căng chặt và đảm bảo âm thanh tốt.
- Phần trang trí: Một số phiên bản tỳ bà có các hình khắc và trang trí trên mặt đàn, cần đàn và các phần khác để tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Đàn tỳ bà là một nhạc cụ có lịch sử lâu đời và thiết kế phức tạp, và cấu trúc của nó có thể có sự biến đổi tùy thuộc vào từng loại cụ thể và thời kỳ lịch sử.
Những kỹ thuật quan trọng khi chơi đàn Tỳ bà
Kỹ thuật diễn tấu của đàn tỳ bà là một khía cạnh quan trọng trong nghệ thuật chơi đàn này. Dưới đây là mô tả về một số kỹ thuật phổ biến trong diễn tấu đàn tỳ bà:
Kỹ thuật tay phải
Trong kỹ thuật này, tay phải của người chơi gảy đàn và sử dụng móng tay để tạo ra âm thanh. Có một số kỹ thuật chính như “tỳ” (琵) và “bà” (琶). “Tỳ” là việc đẩy ngón tay từ phải sang trái và có thể sử dụng một hoặc vài ngón tay cùng lúc để đánh cùng một nốt âm, tạo nên đa âm. “Bà” là việc kéo ngón cái từ trái qua phải theo chiều ngược lại. Ngoài ra, có nhiều kỹ thuật búng dây và bấm hợp âm.
Kỹ thuật tay trái
Kỹ thuật tay trái rất quan trọng để tạo ra âm thanh và biểu cảm. Người chơi sử dụng ngón tay trái để bấm hợp âm, vuốt dây, ngũ trảo, và nhấn dây. Một kỹ thuật đặc biệt là “lối đánh song thanh” (playing double notes), trong đó người chơi đánh cùng lúc hai dây khác nhau để tạo ra âm thanh đa âm.
Kỹ thuật búng dây
Kỹ thuật búng dây đàn tỳ bà gọi là “đàn-khiêu” (彈挑) và thường sử dụng ngón trỏ và ngón cái. Kỹ thuật này gồm:
- “Đàn” (彈): Búng dây bằng ngón trỏ.
- “Khiêu” (挑): Búng dây bằng ngón cái. Cách thực hiện búng dây trên đàn tỳ bà ngược lại so với cách gảy đàn trên guitar. Thay vì gảy vào bên trong, những ngón tay sẽ búng ra ngoài.
Một số kỹ thuật đặc biệt khác bao gồm:
- “Mạt” (抹) và “Câu” (勾): Khi gảy hai dây cùng lúc bằng ngón trỏ và ngón cái.
- “Phân” (分) và “Chích” (摭): Chuyển động ngược lại của “Mạt” và “Câu”.
- “Tảo” (掃) và “Phất” (拂): Đánh nhanh bằng bốn ngón tay để tạo âm thanh phức tạp.
- “Luân chỉ” (輪指): Tạo âm thanh đặc biệt bằng kỹ thuật tremolo, trong đó người chơi sử dụng cả năm ngón của tay phải để tạo rung đàn.
Kỹ thuật tay trái rất quan trọng trong việc tạo ra biểu cảm và âm thanh đặc trưng của đàn tỳ bà. Người chơi có thể tạo ra âm thanh rung, luyến ngắt, vuốt, bật, và sử dụng kỹ thuật búng dây để tạo các hiệu ứng âm thanh độc đáo. Ngoài ra, đôi khi đàn tỳ bà cũng được kéo bằng cung vĩ, giống như cách chơi đàn nhị hoặc vĩ cầm.
Tất cả những kỹ thuật này cùng nhau tạo nên một loạt biểu cảm âm nhạc đa dạng và phong phú khi người chơi diễn tấu đàn tỳ bà.