ABRSM là gì?
ABRSM là viết tắt của Associated Board of the Royal Schools of Music – tạm dịch là Hội đồng Liên kết của các Trường Âm nhạc Hoàng gia (Anh).
Đây là một tổ chức giáo dục âm nhạc lâu đời của Vương quốc Anh, thành lập từ năm 1889, chuyên:
- Tổ chức các kỳ thi âm nhạc quốc tế (gọi là ABRSM exams) cho nhiều loại nhạc cụ, thanh nhạc và lý thuyết âm nhạc.
- Cấp chứng chỉ và bằng cấp có giá trị toàn cầu, được nhiều trường và nhạc viện công nhận.
- Xuất bản sách, giáo trình và tài liệu học (ví dụ: sách luyện thi piano, sách lý thuyết âm nhạc).
Kỳ thi ABRSM thường chia theo 8 cấp độ (Grade 1–8), kèm theo các chứng chỉ đặc biệt như Diploma cho trình độ cao hơn.
Nói vui thì nếu học piano mà thi đậu Grade 8 ABRSM, bạn sẽ gần như có “hộ chiếu” để biểu diễn và dạy nhạc ở rất nhiều nơi trên thế giới.

Chi tiết 8 cấp độ thi piano của ABRSM kèm nội dung thi
Hệ thống cấp độ ABRSM Piano
Từ Grade 1 (dễ nhất) đến Grade 8 (khó nhất), ngoài ra còn có các cấp độ Diploma cao hơn.
1. Nội dung thi mỗi cấp độ
Mỗi kỳ thi piano ABRSM gồm 4 phần chính:
- Pieces (Ba bản nhạc)
- Thí sinh chọn 3 bản nhạc từ 3 danh mục List A, B, C (do ABRSM phát hành sách mỗi năm).
- Mỗi danh mục thường đại diện cho một phong cách khác nhau:
- List A: Baroque hoặc Classical (Bach, Haydn, Mozart…).
- List B: Lãng mạn hoặc 20th century nhẹ nhàng (Chopin, Schumann, Debussy…).
- List C: Nhạc hiện đại, jazz, ragtime, hoặc các tác phẩm giàu kỹ thuật đặc biệt.
- Scales & Arpeggios (Gam & Arpeggio)
- Từ gam đơn giản (Grade 1) đến gam kép, chromatic, contrary motion, arpeggio 4 quãng 8 (Grade 8).
- Mục tiêu: kiểm tra sự chính xác, tốc độ, và đồng đều của ngón tay.
- Sight-Reading (Đọc nhạc nhanh)
- Thí sinh đọc và chơi ngay một đoạn nhạc mới chưa từng thấy trước đó.
- Cấp thấp: giai điệu đơn giản, nhịp cơ bản.
- Cấp cao: thay đổi khóa, nhịp phức tạp, nhiều hòa âm.
- Aural Tests (Nghe & phản xạ âm nhạc)
- Nhận biết tiết tấu, giai điệu, hòa âm, phong cách.
- Hát lại một câu giai điệu, xác định trưởng/thứ, hoặc trả lời câu hỏi về âm nhạc sau khi nghe.
2. Tóm tắt yêu cầu từng cấp độ
Cấp độ | Yêu cầu kỹ thuật chính |
---|---|
Grade 1 | Gam đơn giản (1 dấu hóa), arpeggio một quãng 8, tác phẩm dễ. |
Grade 2 | Gam đến 2 dấu hóa, arpeggio mở rộng, giai điệu và tiết tấu đa dạng hơn. |
Grade 3 | Gam đến 4 dấu hóa, chromatic cơ bản, kỹ thuật legato/staccato rõ ràng. |
Grade 4 | Gam tới 5 dấu hóa, arpeggio quãng 3, quãng 6, pedal cơ bản. |
Grade 5 | Gam tới 6 dấu hóa, kỹ thuật pedal linh hoạt, tác phẩm có nhiều biến hóa. (Grade 5 Theory là yêu cầu bắt buộc nếu muốn thi Grade 6 trở lên) |
Grade 6 | Gam toàn bộ 12 khóa, arpeggio 4 quãng 8, kỹ thuật biểu cảm phức tạp. |
Grade 7 | Nhạc dài hơn, tốc độ nhanh hơn, nhiều hợp âm và hòa âm nâng cao. |
Grade 8 | Yêu cầu trình diễn chuyên nghiệp, kỹ thuật khó (gam 4 quãng 8, octaves, leaps), tác phẩm dài và giàu biểu cảm. |
3. Điểm số & đánh giá
- Tổng điểm: 150
- 100 điểm = Đậu
- 120 điểm = Merit
- 130 điểm = Distinction (Xuất sắc)
Bảng lộ trình luyện piano ABRSM
(Thời gian luyện trung bình tính cho người học đều đặn 30–60 phút/ngày, có giáo viên hướng dẫn.)
Grade | Thời gian luyện trung bình | Kỹ thuật trọng tâm | Tác phẩm mẫu (trích từ ABRSM Syllabus) |
---|---|---|---|
Grade 1 | 6–12 tháng | Gam 1 dấu hóa, arpeggio 1 quãng 8, legato/staccato cơ bản | Menuet in C – J.C. Bach (List A) / Allegro – Gurlitt (List B) / Calypso Time – Wedgwood (List C) |
Grade 2 | 6–12 tháng | Gam tới 2 dấu hóa, nhịp 3/4 & 6/8, chuyển vị tay nhỏ | Minuet in G – Petzold (List A) / Arabesque – Burgmüller (List B) / The Spanish Guitar – Blackwell (List C) |
Grade 3 | 8–14 tháng | Gam tới 4 dấu hóa, chromatic cơ bản, pedal nhẹ | Sonatina in C, Op. 36 No. 1 – Clementi (List A) / Ballade – Burgmüller (List B) / Jazzin’ it up – Norton (List C) |
Grade 4 | 9–15 tháng | Gam tới 5 dấu hóa, arpeggio quãng 3 & 6, pedal chuẩn xác | Rondo in C, Op. 51 No. 1 – Beethoven (List A) / Valse – Chopin (simplified) (List B) / Ragtime – Joplin (List C) |
Grade 5 | 10–16 tháng | Gam tới 6 dấu hóa, arpeggio kép, pedal linh hoạt, phrasing phức tạp | Sonatina in G, Op. 20 No. 1 – Kuhlau (List A) / Arabesque No. 1 – Debussy (simplified) (List B) / Misty – Garner (List C) |
Grade 6 | 12–18 tháng | Gam toàn bộ 12 khóa, arpeggio 4 quãng 8, dynamics & rubato | Sonata in C, K.545 (1st mvt) – Mozart (List A) / Nocturne in C# minor – Chopin (List B) / Maple Leaf Rag – Joplin (List C) |
Grade 7 | 12–20 tháng | Kỹ thuật octave, leaps, chord voicing, tốc độ cao | Sonata in F, K.332 (1st mvt) – Mozart (List A) / Waltz in A minor – Chopin (List B) / Take Five – Brubeck (List C) |
Grade 8 | 18–24 tháng | Trình diễn chuyên nghiệp, kỹ thuật khó nhất, pedal nghệ thuật | Prelude & Fugue in C minor, BWV 847 – Bach (List A) / Ballade No. 1 – Chopin (List B) / Rhapsody in Blue (trích) – Gershwin (List C) |
Một số lưu ý:
- Grade 5 Theory là bắt buộc nếu muốn thi Grade 6–8 Practical.
- Thời gian luyện thực tế có thể nhanh hơn nếu bạn đã có nền tảng, hoặc lâu hơn nếu tự học không giáo viên.
- Mỗi Grade yêu cầu 3 tác phẩm: 1 từ List A, 1 từ List B, 1 từ List C.
- Nên luyện song song kỹ thuật (scales, arpeggios) và đọc nhạc nhanh (sight-reading).
- Tải tài liệu tại đây: Google Drive
- Hướng dẫn lấy ID giải nén: Tải xuống
Xem thêm: